AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm PROVIMI
Laboratory: PROVIMI Laboratory
Organization: Provimi Vietnam
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Nam
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Trùng Dương Các phép thử được công nhận
2. Bùi Nam Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 400
Địa chỉ/ Address:
Số 238, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
238, Nguyen Ai Quoc street, ward Tan Hiep, Bien Hoa city, Dong Nai province
Địa điểm/Location:
Số 238, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
238, Nguyen Ai Quoc street, ward Tan Hiep, Bien Hoa city, Dong Nai province.
Bạn đang xem: Công Ty Tnhh Một Thành Viên Provimi
E-mail: provimibh
trungduong_nguyen
vn.provimi.com
Nam.Bui
vn.provimi.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 400
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
Quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nguyên liệu và
thức ăn chăn nuôi
Material and
animal feeding
stuffs
Xác định hàm lượng béo thô
Determination of crude fat content
1g/100g
(Ref. ISO 6492:1999)
2.
Xác định hàm lượng nitơ và đạm thô
Phương pháp đốt Dumas
Determination of nitrogen content
and crude protein content
Dumas combustion method.
0,06g/100g
AOAC 990.03
3.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content.
0,2g/100g ISO 6496:1999
4.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber
5.
Xác định hàm lượng Canxi.
Determination of calcium content
6.
Xác định hàm lượng Phốt pho
Determination of Phosphorous
content.
0,062g/100g AOAC 965.17
7.
Xác định hàm lượng tro không tan
trong acid hydroclodric.
Determination of ash insoluble
hydrochloric acid content.
0,2g/100g ISO 5985:2002
8.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content.
0,2g/100g ISO 5984:2002
9.
Xác định hàm lượng NaCl
Determination of NaCl content.
0,29g/100g ISO 6495-1:2015
10.
Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of starch content 0,33g/100g ISO 6493:2000 (E)
11.
Xác định hàm lượng béo thủy phân
Determination of crude fat
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 400
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
Quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Nguyên liệu chế
biến thức ăn
(MCP, DCP)
Material (MCP,
DCP)
Xác định hàm lượng Photpho hữu
dụng.
Determination of P available
content.
Xem thêm: Hệ Tiêu Hóa Và Hệ Bài Tiết Có Quan Hệ Với Nhau Như Thế Nào ?
0,062g/100g AOAC 960.03
13.
Nguyên liệu chế
biến thức ăn
(bột cá)
Material
(Fish meal)
Xác định hàm lượng urea
Determination of urea content
14.
Nguyên liệu chế
biến thức ăn (dầu)
Material (Oil)
Xác định chỉ số acid
Determination of acid value
1,4 mgKOH/g ISO 660:2014
15.
Xác định chỉ số acid béo tự do theo
acid oleique (FFA)
Determination of acid value by
oleique acid.
16.
Xác định chỉ số Peroxyde
Determination of Peroxide
0,5 meqO2/kg
17.
Nguyên liệu và
Premix, thức ăn
chăn nuôi
Raw material and
Premix,
animal feeding
stuffs
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu
F- AAS method
2,5 mg/kg
(Ref. ISO 6869:2000)
18.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe
F-AAS method
10,93 mg/kg
(Ref. ISO 6869:2000)
19.
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp F-AAS
Determination of Mg
F-AAS method
0,026 mg/kg
(Ref. ISO 6869:2000)
20.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn
F-AAS method
2,5 mg/kg
(Ref. ISO 6869:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 400
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
Quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Nguyên liệu và
Premix, thức ăn
chăn nuôi
Raw material and
Premix,
animal feeding
stuffs
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn
F-AAS method
3,19 mg/kg
(Ref. ISO 6869:2000)
22.
Xác định hàm lượng Co
Phương pháp F-AAS
Determination of Co
F-AAS method
23.
Vitamin E và
premix có Vitamin
E.
Vitamin E and
Premix contain
Vitamin E
Xác đinh hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC - DAD
Determination of Vitamin E content.
HPLC - DAD method
24.
Vitamin A và
premix có
Vitamin A.
Vitamin A and
Premix contain
Vitamin A
Xác đinh hàm lượng Vitamin A
Phương pháp HPLC - DAD
Determination of Vitamin A content
HPLC - DAD method
25.
Vitamin D3 và
premix có
Vitamin D3.
Vitamin D3 and
Premix contain
Vitamin D3
Xác đinh hàm lượng Vitamin D3
Phương pháp HPLC - DAD
Determination of Vitamin D3
content
HPLC - DAD method
26.
Vitamin B1
(Thiamine) nguyên
liệu và premix có
Vitamin B1.
Vitamin B1
(Thiamine)
material and
Premix contain
Vitamin B1
Xác đinh hàm lượng Vitamin B1
Phương pháp HPLC - DAD
Determination of Vitamin B1 content
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 400
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
Quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Pyridoxine HCL
(Vitamin B6)
nguyên liệu và
premix có
Pyridoxine HCL.
Pyridoxine HCl
(Vitamin B6)
material and
Premix contain
Pyridoxine HCl
Xác đinh hàm lượng Vitamin
Pyridoxine HCL (Vitamin B6)
Phương pháp HPLC - DAD
Determination of Pyridoxine HCL
(Vitamin B6) content
HPLC - DAD method
Ghi chú/Note:
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
ISO: International Organization for Standardization
LAB-WI-504-xx-yy: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.